Có 2 kết quả:
分摊 fēn tān ㄈㄣ ㄊㄢ • 分攤 fēn tān ㄈㄣ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share (costs, responsibilities)
(2) to apportion
(2) to apportion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share (costs, responsibilities)
(2) to apportion
(2) to apportion
Bình luận 0